mellowing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm dịu
mellowing phiên âm IPA là /ˈmɛləʊɪŋ/
mellowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mellowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của mellowing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mellowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mellowing