mellowed (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Chín muồi
mellowed phiên âm IPA là /ˈmɛləʊd/
mellowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mellowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của mellowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chín muồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mellowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mellowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mellowed