meet (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Gặp gỡ
meet phiên âm IPA là /miːt/
meet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meet