meaty (adj) nghĩa tiếng Việt là
có thịt
meaty phiên âm IPA là /ˈmiːti/
meaty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meaty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meaty