meandered phiên âm IPA là /miˈændərd/
meandered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meandered
Nghe phát âm giọng Mỹ của meandered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi lang thang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của meandered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meandered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meandered