mê mẩn nghĩa tiếng Anh là
enamored
/ɪˈnæmərd/
mê mẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enamored
Nghe phát âm giọng Mỹ của enamored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enamored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enamored: mê mẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enamored