mê mải nghĩa tiếng Anh là
engross
/ɪnˈɡrəʊs/
(v)
mê mải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engross
Nghe phát âm giọng Mỹ của engross
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của engross
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engross: mê mải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engross