mê mải nghĩa tiếng Anh là
engross
/ɪnˈɡrəʊs/
(v)
mê mải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engross: mê mải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engross