máy quay nghĩa tiếng Đức là
Drehwerk
(n)(-e)
máy quay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Drehwerk
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của máy quay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Drehwerk
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Drehwerk: máy quay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Drehwerk