máy phát nghĩa tiếng Anh là
carrier
/ˈkæriər/
(n)
máy phát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carrier
Nghe phát âm giọng Mỹ của carrier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của máy phát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carrier: máy phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carrier