máy chơi game nghĩa tiếng Đức là
Konsole
(f)
máy chơi game còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Konsole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của máy chơi game
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Konsole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konsole: máy chơi game
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konsole