mẫu vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Exemplar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mẫu vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Exemplar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Exemplar: mẫu vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Exemplar