màu nâu đỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reddish-brown
Nghe phát âm giọng Mỹ của reddish-brown
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của màu nâu đỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reddish-brown
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reddish-brown: màu nâu đỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reddish-brown