Diễn Giải
mau lẹ nghĩa tiếng Đức là
schnell
(adj)
mau lẹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schnell
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnell: mau lẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnell