mẩu đồ ăn nhẹ nghĩa tiếng Đức là
Häppchen
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Häppchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mẩu đồ ăn nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Häppchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Häppchen: mẩu đồ ăn nhẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Häppchen