máu của trái tim nghĩa tiếng Đức là
Herzblut
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herzblut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của máu của trái tim
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herzblut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herzblut: máu của trái tim
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herzblut