materials (n) nghĩa tiếng Việt là
vật liệu
materials phiên âm IPA là /məˈtɪriəlz/
materials còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của materials
Nghe phát âm giọng Mỹ của materials
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật liệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của materials
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan materials
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
materials