materials (n) nghĩa tiếng Việt là
vật dụng
materials phiên âm IPA là /məˈtɪriəlz/
materials còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan materials
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
materials