material (adj) nghĩa tiếng Việt là
vật chất
material phiên âm IPA là /məˈtɪəriəl/
material còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của material
Nghe phát âm giọng Mỹ của material
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan material
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
material