mắt tròn trắng trợn nghĩa tiếng Anh là
wide-eyed
/waɪd aɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wide-eyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của wide-eyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắt tròn trắng trợn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wide-eyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wide-eyed: mắt tròn trắng trợn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wide-eyed