mất trộm nghĩa tiếng Anh là
theft
/θɛft/
(n)
mất trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của theft
Nghe phát âm giọng Mỹ của theft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của theft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan theft: mất trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
theft