mất tông tích nghĩa tiếng Đức là
vermisst
(adj)
mất tông tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermisst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất tông tích
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermisst: mất tông tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermisst