mật thiết nghĩa tiếng Đức là
innig
(adj)
mật thiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của innig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mật thiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của innig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innig: mật thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innig