mất mát nghĩa tiếng Anh là
losing
/ˈluːzɪŋ/
(n)
mất mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losing: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losing