mất mát nghĩa tiếng Đức là
verlieren
(Vt)(hat (verloren,verlor)
mất mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verlieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verlieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlieren: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlieren