mật khẩu nghĩa tiếng Đức là
Kode
(m)
mật khẩu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kode: mật khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kode