mất giá nghĩa tiếng Anh là
devaluation
/diːvæljuˈeɪʃən/
(n)
mất giá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devaluation: mất giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devaluation