masters (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm chủ
masters phiên âm IPA là /ˈmæstər/
masters còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của masters
Nghe phát âm giọng Mỹ của masters
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chủ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan masters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
masters