mastermind (n) nghĩa tiếng Việt là
chủ mưu
mastermind phiên âm IPA là /ˈmæstərˌmaɪnd/
mastermind còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mastermind
Nghe phát âm giọng Mỹ của mastermind
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mastermind
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mastermind
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mastermind