master (n)(v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
làm chủ
master phiên âm IPA là /ˈmæstər/
master còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của master
Nghe phát âm giọng Mỹ của master
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của master
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan master
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
master