massiv (adj) nghĩa tiếng Việt là
rắn chắc
massiv còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của massiv
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắn chắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của massiv
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan massiv
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
massiv