mashing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang nghiền
mashing phiên âm IPA là /ˈmæʃɪŋ/
mashing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mashing
Nghe phát âm giọng Mỹ của mashing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nghiền
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mashing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mashing