marveling nghĩa tiếng Việt là sửng sốt
marveling phiên âm IPA là /ˈmɑːrvəlɪŋ/
marveling còn có các bản dịch khác là
đang kinh ngạc, kinh ngạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marveling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marveling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sửng sốt