marschieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
diễu hành
marschieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của marschieren
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marschieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marschieren