markierend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đánh dấu
markierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của markierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đánh dấu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan markierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
markierend