mark out (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
đánh dấu
mark out phiên âm IPA là /mɑːrk aʊt/
mark out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mark out
Nghe phát âm giọng Mỹ của mark out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mark out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mark out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mark out