mark out nghĩa tiếng Việt là ghi chú
mark out phiên âm IPA là /mɑːrk aʊt/
mark out còn có các bản dịch khác là
đánh dấu, cắm cọc ranh giới, Đóng cột mốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mark out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mark out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ghi chú