margined (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
lề
margined phiên âm IPA là /ˈmɑːdʒɪnd/
margined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của margined
Nghe phát âm giọng Mỹ của margined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của margined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan margined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
margined