mập mờ nghĩa tiếng Anh là
remotely
/rɪˈməʊtli/
mập mờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remotely
Nghe phát âm giọng Mỹ của remotely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mập mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remotely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remotely: mập mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remotely