mannhaft (adj) nghĩa tiếng Việt là
gan dạ
mannhaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mannhaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gan dạ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mannhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mannhaft