mạnh mẽ nghĩa tiếng Anh là
pungently
/ˈpʌndʒəntli/
mạnh mẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pungently
Nghe phát âm giọng Mỹ của pungently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạnh mẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pungently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pungently: mạnh mẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pungently