mảnh khảnh nghĩa tiếng Anh là
mincingly
/ˈmɪnsɪŋli/
mảnh khảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mincingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của mincingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh khảnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mincingly: mảnh khảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mincingly