mạnh dạn bày tỏ nghĩa tiếng Anh là
vocal
/ˈvəʊkəl/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vocal
Nghe phát âm giọng Mỹ của vocal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạnh dạn bày tỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vocal: mạnh dạn bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vocal