mang tính cách ly nghĩa tiếng Anh là
isolating
/ˈaɪsəˌleɪtɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của isolating
Nghe phát âm giọng Mỹ của isolating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mang tính cách ly
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của isolating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolating: mang tính cách ly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolating