mang thai nghĩa tiếng Đức là
trächtig
(adj)
mang thai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của trächtig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mang thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của trächtig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trächtig: mang thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trächtig