mang thai nghĩa tiếng Đức là schwanger
mang thai còn có các bản dịch khác là
trächtig, schwanger sein, das Kind austragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwanger: mang thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwanger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mang thai