màn trình diễn nghĩa tiếng Anh là
spectacle
/ˈspɛktəkl̩/
(n)
màn trình diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spectacle
Nghe phát âm giọng Mỹ của spectacle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của màn trình diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spectacle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spectacle: màn trình diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spectacle