man rợ nghĩa tiếng Anh là
rampancy
/ˈræmpənsi/
(n)
man rợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rampancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của rampancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của man rợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rampancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rampancy: man rợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rampancy