màn hình nghĩa tiếng Đức là
Display
(das)
màn hình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Display: màn hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Display