malevolent (adj) nghĩa tiếng Việt là
Hiểm độc
malevolent phiên âm IPA là /məˈlɛvələnt/
malevolent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của malevolent
Nghe phát âm giọng Mỹ của malevolent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hiểm độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của malevolent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan malevolent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
malevolent