male plugs (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
ổ cắm nam
male plugs phiên âm IPA là /meɪl plʌɡz/
male plugs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của male plugs
Nghe phát âm giọng Mỹ của male plugs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổ cắm nam
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của male plugs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan male plugs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
male plugs